--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ typographical error chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dasyurus
:
một loài trong họ thú có túi
+
rành rành
:
xem rành (láy)
+
birch
:
giống cây cáng lò, giống cây bulô
+
twelvemonth
:
một nămfor nearly a twelvemonth đã gần một nămthis day twelvemonth ngày này năm sau
+
con gái
:
Girl, daughter